XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
1861 |
4498 |
5944 |
Giải năm |
1636 |
Giải tư |
51700 |
27592 |
24367 |
43724 |
35353 |
43061 |
57570 |
Giải ba |
99764 |
86660 |
Giải nhì |
88808 |
Giải nhất |
11428 |
Đặc biệt |
546970 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
37 |
Giải sáu |
61 |
98 |
44 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
00 |
92 |
67 |
24 |
53 |
61 |
70 |
Giải ba |
64 |
60 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
28 |
Đặc biệt |
70 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
437 |
Giải sáu |
861 |
498 |
944 |
Giải năm |
636 |
Giải tư |
700 |
592 |
367 |
724 |
353 |
061 |
570 |
Giải ba |
764 |
660 |
Giải nhì |
808 |
Giải nhất |
428 |
Đặc biệt |
970 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
08 |
24 |
28 |
36 |
37 |
44 |
53 |
60 |
61 |
61 |
64 |
67 |
70 |
70 |
75 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 08 |
1 |
|
2 |
24, 28 |
3 |
36, 37 |
4 |
44 |
5 |
53 |
6 |
60, 61, 61, 64, 67 |
7 |
70, 70, 75 |
8 |
|
9 |
92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60, 70, 70 |
1 |
61, 61 |
2 |
92 |
3 |
53 |
4 |
24, 44, 64 |
5 |
75 |
6 |
36 |
7 |
37, 67 |
8 |
08, 28, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/8/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác