XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
5136 |
5686 |
8072 |
Giải năm |
7465 |
Giải tư |
00184 |
25778 |
58722 |
56258 |
43484 |
46777 |
36033 |
Giải ba |
22261 |
64909 |
Giải nhì |
01357 |
Giải nhất |
02758 |
Đặc biệt |
05556 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
36 |
86 |
72 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
84 |
78 |
22 |
58 |
84 |
77 |
33 |
Giải ba |
61 |
09 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
56 |
Giải tám |
59 |
Giải bảy |
465 |
Giải sáu |
136 |
686 |
072 |
Giải năm |
465 |
Giải tư |
184 |
778 |
722 |
258 |
484 |
777 |
033 |
Giải ba |
261 |
909 |
Giải nhì |
357 |
Giải nhất |
758 |
Đặc biệt |
556 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
22 |
33 |
36 |
56 |
57 |
58 |
58 |
59 |
61 |
65 |
65 |
72 |
77 |
78 |
84 |
84 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
22 |
3 |
33, 36 |
4 |
|
5 |
56, 57, 58, 58, 59 |
6 |
61, 65, 65 |
7 |
72, 77, 78 |
8 |
84, 84, 86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61 |
2 |
22, 72 |
3 |
33 |
4 |
84, 84 |
5 |
65, 65 |
6 |
36, 56, 86 |
7 |
57, 77 |
8 |
58, 58, 78 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác