XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
302 |
Giải sáu |
3261 |
0102 |
7581 |
Giải năm |
1006 |
Giải tư |
51006 |
44944 |
82434 |
26951 |
25602 |
23803 |
68892 |
Giải ba |
65921 |
04767 |
Giải nhì |
96859 |
Giải nhất |
25643 |
Đặc biệt |
20431 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
61 |
02 |
81 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
06 |
44 |
34 |
51 |
02 |
03 |
92 |
Giải ba |
21 |
67 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
43 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
302 |
Giải sáu |
261 |
102 |
581 |
Giải năm |
006 |
Giải tư |
006 |
944 |
434 |
951 |
602 |
803 |
892 |
Giải ba |
921 |
767 |
Giải nhì |
859 |
Giải nhất |
643 |
Đặc biệt |
431 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
02 |
02 |
03 |
06 |
06 |
21 |
27 |
31 |
34 |
43 |
44 |
51 |
59 |
61 |
67 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 02, 02, 03, 06, 06 |
1 |
|
2 |
21, 27 |
3 |
31, 34 |
4 |
43, 44 |
5 |
51, 59 |
6 |
61, 67 |
7 |
|
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 31, 51, 61, 81 |
2 |
02, 02, 02, 92 |
3 |
03, 43 |
4 |
34, 44 |
5 |
|
6 |
06, 06 |
7 |
27, 67 |
8 |
|
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/7/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác