XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
3892 |
9709 |
6100 |
Giải năm |
4259 |
Giải tư |
40797 |
24776 |
28234 |
88724 |
14609 |
71382 |
80453 |
Giải ba |
11222 |
80115 |
Giải nhì |
70414 |
Giải nhất |
00823 |
Đặc biệt |
046606 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
19 |
Giải sáu |
92 |
09 |
00 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
97 |
76 |
34 |
24 |
09 |
82 |
53 |
Giải ba |
22 |
15 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
719 |
Giải sáu |
892 |
709 |
100 |
Giải năm |
259 |
Giải tư |
797 |
776 |
234 |
724 |
609 |
382 |
453 |
Giải ba |
222 |
115 |
Giải nhì |
414 |
Giải nhất |
823 |
Đặc biệt |
606 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
09 |
09 |
14 |
15 |
19 |
22 |
23 |
24 |
34 |
53 |
59 |
76 |
82 |
92 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 09, 09 |
1 |
14, 15, 19 |
2 |
22, 23, 24 |
3 |
34 |
4 |
|
5 |
53, 59 |
6 |
|
7 |
76 |
8 |
82 |
9 |
92, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
|
2 |
22, 82, 92 |
3 |
23, 53 |
4 |
14, 24, 34 |
5 |
15 |
6 |
06, 76 |
7 |
97 |
8 |
98 |
9 |
09, 09, 19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác