XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
8274 |
6397 |
5360 |
Giải năm |
0620 |
Giải tư |
34365 |
11011 |
29706 |
72307 |
24179 |
28765 |
95735 |
Giải ba |
57683 |
73338 |
Giải nhì |
65417 |
Giải nhất |
66312 |
Đặc biệt |
554694 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
74 |
97 |
|
Giải năm |
20 |
Giải tư |
65 |
11 |
06 |
07 |
79 |
65 |
35 |
Giải ba |
83 |
38 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
94 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
274 |
397 |
|
Giải năm |
620 |
Giải tư |
365 |
011 |
706 |
307 |
179 |
765 |
735 |
Giải ba |
683 |
338 |
Giải nhì |
417 |
Giải nhất |
312 |
Đặc biệt |
694 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
11 |
12 |
16 |
17 |
20 |
35 |
38 |
39 |
65 |
65 |
74 |
79 |
83 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07 |
1 |
11, 12, 16, 17 |
2 |
20 |
3 |
35, 38, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
65, 65 |
7 |
74, 79 |
8 |
83 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20 |
1 |
11 |
2 |
12 |
3 |
83 |
4 |
74, 94 |
5 |
35, 65, 65 |
6 |
06, 16 |
7 |
07, 17, 97 |
8 |
38 |
9 |
39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác