XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
6412 |
3626 |
3463 |
Giải năm |
0481 |
Giải tư |
84488 |
19649 |
88401 |
80324 |
93667 |
24395 |
05974 |
Giải ba |
12980 |
57413 |
Giải nhì |
13733 |
Giải nhất |
83610 |
Đặc biệt |
097951 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
12 |
26 |
|
Giải năm |
81 |
Giải tư |
88 |
49 |
01 |
24 |
67 |
95 |
74 |
Giải ba |
80 |
13 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
10 |
Đặc biệt |
51 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
016 |
Giải sáu |
412 |
626 |
|
Giải năm |
481 |
Giải tư |
488 |
649 |
401 |
324 |
667 |
395 |
974 |
Giải ba |
980 |
413 |
Giải nhì |
733 |
Giải nhất |
610 |
Đặc biệt |
951 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
10 |
12 |
13 |
16 |
24 |
26 |
33 |
40 |
49 |
51 |
67 |
74 |
80 |
81 |
88 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
10, 12, 13, 16 |
2 |
24, 26 |
3 |
33 |
4 |
40, 49 |
5 |
51 |
6 |
67 |
7 |
74 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40, 80 |
1 |
01, 51, 81 |
2 |
12 |
3 |
13, 33 |
4 |
24, 74 |
5 |
95 |
6 |
16, 26 |
7 |
67 |
8 |
88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác