XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
0835 |
2197 |
4238 |
Giải năm |
1810 |
Giải tư |
92023 |
02186 |
21718 |
04057 |
43261 |
42033 |
88983 |
Giải ba |
87236 |
90980 |
Giải nhì |
56609 |
Giải nhất |
83421 |
Đặc biệt |
844750 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
35 |
97 |
38 |
Giải năm |
10 |
Giải tư |
23 |
86 |
18 |
57 |
61 |
33 |
83 |
Giải ba |
36 |
80 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
183 |
Giải sáu |
835 |
197 |
238 |
Giải năm |
810 |
Giải tư |
023 |
186 |
718 |
057 |
261 |
033 |
983 |
Giải ba |
236 |
980 |
Giải nhì |
609 |
Giải nhất |
421 |
Đặc biệt |
750 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
18 |
21 |
23 |
33 |
35 |
36 |
38 |
50 |
57 |
61 |
75 |
80 |
83 |
83 |
86 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10, 18 |
2 |
21, 23 |
3 |
33, 35, 36, 38 |
4 |
|
5 |
50, 57 |
6 |
61 |
7 |
75 |
8 |
80, 83, 83, 86 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 50, 80 |
1 |
21, 61 |
2 |
|
3 |
23, 33, 83, 83 |
4 |
|
5 |
35, 75 |
6 |
36, 86 |
7 |
57, 97 |
8 |
18, 38 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác