XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
9943 |
7392 |
4217 |
Giải năm |
2281 |
Giải tư |
90826 |
31301 |
29414 |
06544 |
50466 |
10247 |
89667 |
Giải ba |
09308 |
68005 |
Giải nhì |
16270 |
Giải nhất |
74925 |
Đặc biệt |
249267 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
43 |
92 |
17 |
Giải năm |
81 |
Giải tư |
26 |
01 |
14 |
44 |
66 |
47 |
67 |
Giải ba |
08 |
05 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
25 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
886 |
Giải sáu |
943 |
392 |
217 |
Giải năm |
281 |
Giải tư |
826 |
301 |
414 |
544 |
466 |
247 |
667 |
Giải ba |
308 |
005 |
Giải nhì |
270 |
Giải nhất |
925 |
Đặc biệt |
267 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
05 |
08 |
14 |
17 |
25 |
26 |
43 |
44 |
47 |
57 |
66 |
67 |
67 |
70 |
81 |
86 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 05, 08 |
1 |
14, 17 |
2 |
25, 26 |
3 |
|
4 |
43, 44, 47 |
5 |
57 |
6 |
66, 67, 67 |
7 |
70 |
8 |
81, 86 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
01, 81 |
2 |
92 |
3 |
43 |
4 |
14, 44 |
5 |
05, 25 |
6 |
26, 66, 86 |
7 |
17, 47, 57, 67, 67 |
8 |
08 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác