XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
7041 |
0045 |
7027 |
Giải năm |
2860 |
Giải tư |
31319 |
39270 |
45461 |
25455 |
50220 |
84431 |
63928 |
Giải ba |
54087 |
24379 |
Giải nhì |
45051 |
Giải nhất |
19587 |
Đặc biệt |
167652 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
41 |
45 |
27 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
19 |
70 |
61 |
55 |
20 |
31 |
28 |
Giải ba |
87 |
79 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
87 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
807 |
Giải sáu |
041 |
045 |
027 |
Giải năm |
860 |
Giải tư |
319 |
270 |
461 |
455 |
220 |
431 |
928 |
Giải ba |
087 |
379 |
Giải nhì |
051 |
Giải nhất |
587 |
Đặc biệt |
652 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
19 |
20 |
27 |
28 |
31 |
41 |
45 |
51 |
52 |
55 |
60 |
61 |
70 |
79 |
83 |
87 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
19 |
2 |
20, 27, 28 |
3 |
31 |
4 |
41, 45 |
5 |
51, 52, 55 |
6 |
60, 61 |
7 |
70, 79 |
8 |
83, 87, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 70 |
1 |
31, 41, 51, 61 |
2 |
52 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
45, 55 |
6 |
|
7 |
07, 27, 87, 87 |
8 |
28 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác