XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
7092 |
8863 |
6549 |
Giải năm |
3696 |
Giải tư |
22003 |
42990 |
73957 |
01699 |
37396 |
51366 |
39096 |
Giải ba |
54147 |
63930 |
Giải nhì |
02553 |
Giải nhất |
30860 |
Đặc biệt |
43933 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
92 |
63 |
49 |
Giải năm |
96 |
Giải tư |
03 |
90 |
57 |
99 |
96 |
66 |
96 |
Giải ba |
47 |
30 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
092 |
863 |
549 |
Giải năm |
696 |
Giải tư |
003 |
990 |
957 |
699 |
396 |
366 |
096 |
Giải ba |
147 |
930 |
Giải nhì |
553 |
Giải nhất |
860 |
Đặc biệt |
933 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
03 |
30 |
33 |
47 |
49 |
53 |
57 |
60 |
63 |
66 |
84 |
90 |
92 |
96 |
96 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 03 |
1 |
|
2 |
|
3 |
30, 33 |
4 |
47, 49 |
5 |
53, 57 |
6 |
60, 63, 66 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
90, 92, 96, 96, 96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 60, 90 |
1 |
01 |
2 |
92 |
3 |
03, 33, 53, 63 |
4 |
84 |
5 |
|
6 |
66, 96, 96, 96 |
7 |
47, 57 |
8 |
|
9 |
49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác