XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
0455 |
6900 |
3002 |
Giải năm |
0152 |
Giải tư |
25012 |
36456 |
20300 |
58873 |
90846 |
47245 |
76610 |
Giải ba |
90746 |
29153 |
Giải nhì |
35047 |
Giải nhất |
15515 |
Đặc biệt |
462695 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
55 |
00 |
|
Giải năm |
52 |
Giải tư |
12 |
56 |
00 |
73 |
46 |
45 |
10 |
Giải ba |
46 |
53 |
Giải nhì |
47 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
781 |
Giải sáu |
455 |
900 |
|
Giải năm |
152 |
Giải tư |
012 |
456 |
300 |
873 |
846 |
245 |
610 |
Giải ba |
746 |
153 |
Giải nhì |
047 |
Giải nhất |
515 |
Đặc biệt |
695 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
00 |
10 |
12 |
15 |
45 |
46 |
46 |
47 |
52 |
53 |
55 |
56 |
73 |
75 |
81 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00 |
1 |
10, 12, 15 |
2 |
|
3 |
|
4 |
45, 46, 46, 47 |
5 |
52, 53, 55, 56 |
6 |
|
7 |
73, 75 |
8 |
81 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 10 |
1 |
81 |
2 |
12, 52 |
3 |
53, 73 |
4 |
|
5 |
15, 45, 55, 75, 95 |
6 |
46, 46, 56 |
7 |
47 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác