XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
4060 |
4320 |
5224 |
Giải năm |
6142 |
Giải tư |
98886 |
14061 |
00486 |
25961 |
46847 |
08028 |
15097 |
Giải ba |
18506 |
02242 |
Giải nhì |
87253 |
Giải nhất |
96826 |
Đặc biệt |
874062 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
60 |
20 |
24 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
86 |
61 |
86 |
61 |
47 |
28 |
97 |
Giải ba |
06 |
42 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
526 |
Giải sáu |
060 |
320 |
224 |
Giải năm |
142 |
Giải tư |
886 |
061 |
486 |
961 |
847 |
028 |
097 |
Giải ba |
506 |
242 |
Giải nhì |
253 |
Giải nhất |
826 |
Đặc biệt |
062 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
20 |
24 |
26 |
26 |
28 |
42 |
42 |
47 |
53 |
60 |
61 |
61 |
62 |
86 |
86 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
|
2 |
20, 24, 26, 26, 28 |
3 |
|
4 |
42, 42, 47 |
5 |
53 |
6 |
60, 61, 61, 62 |
7 |
|
8 |
86, 86 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
61, 61 |
2 |
42, 42, 62 |
3 |
53 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
06, 26, 26, 86, 86 |
7 |
47, 97 |
8 |
28, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác