XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
4919 |
2262 |
8375 |
Giải năm |
9326 |
Giải tư |
83090 |
47533 |
33834 |
11308 |
33190 |
58826 |
99839 |
Giải ba |
71387 |
06958 |
Giải nhì |
29622 |
Giải nhất |
43936 |
Đặc biệt |
48734 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
19 |
62 |
75 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
90 |
33 |
34 |
08 |
90 |
26 |
39 |
Giải ba |
87 |
58 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
86 |
Giải bảy |
652 |
Giải sáu |
919 |
262 |
375 |
Giải năm |
326 |
Giải tư |
090 |
533 |
834 |
308 |
190 |
826 |
839 |
Giải ba |
387 |
958 |
Giải nhì |
622 |
Giải nhất |
936 |
Đặc biệt |
734 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
19 |
22 |
26 |
26 |
33 |
34 |
34 |
36 |
39 |
52 |
58 |
62 |
75 |
86 |
87 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
19 |
2 |
22, 26, 26 |
3 |
33, 34, 34, 36, 39 |
4 |
|
5 |
52, 58 |
6 |
62 |
7 |
75 |
8 |
86, 87 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90, 90 |
1 |
|
2 |
22, 52, 62 |
3 |
33 |
4 |
34, 34 |
5 |
75 |
6 |
26, 26, 36, 86 |
7 |
87 |
8 |
08, 58 |
9 |
19, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác