XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
1910 |
5024 |
7136 |
Giải năm |
8007 |
Giải tư |
96011 |
78391 |
05908 |
56091 |
92342 |
30062 |
36154 |
Giải ba |
99818 |
50164 |
Giải nhì |
55059 |
Giải nhất |
65813 |
Đặc biệt |
327912 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
67 |
Giải sáu |
10 |
24 |
|
Giải năm |
07 |
Giải tư |
11 |
91 |
08 |
91 |
42 |
62 |
54 |
Giải ba |
18 |
64 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
167 |
Giải sáu |
910 |
024 |
|
Giải năm |
007 |
Giải tư |
011 |
391 |
908 |
091 |
342 |
062 |
154 |
Giải ba |
818 |
164 |
Giải nhì |
059 |
Giải nhất |
813 |
Đặc biệt |
912 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
10 |
11 |
12 |
13 |
18 |
24 |
42 |
50 |
54 |
59 |
62 |
64 |
67 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
10, 11, 12, 13, 18 |
2 |
24 |
3 |
|
4 |
42 |
5 |
50, 54, 59 |
6 |
62, 64, 67 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50 |
1 |
11, 91, 91 |
2 |
12, 42, 62 |
3 |
13 |
4 |
24, 54, 64 |
5 |
|
6 |
|
7 |
07, 67 |
8 |
08, 18 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác