XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
4067 |
4193 |
1898 |
Giải năm |
4356 |
Giải tư |
70395 |
80933 |
11492 |
20995 |
04190 |
05253 |
00553 |
Giải ba |
62489 |
45384 |
Giải nhì |
56476 |
Giải nhất |
63705 |
Đặc biệt |
329435 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
67 |
93 |
98 |
Giải năm |
56 |
Giải tư |
95 |
33 |
92 |
95 |
90 |
53 |
53 |
Giải ba |
89 |
84 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
42 |
Giải bảy |
992 |
Giải sáu |
067 |
193 |
898 |
Giải năm |
356 |
Giải tư |
395 |
933 |
492 |
995 |
190 |
253 |
553 |
Giải ba |
489 |
384 |
Giải nhì |
476 |
Giải nhất |
705 |
Đặc biệt |
435 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
33 |
35 |
42 |
53 |
53 |
56 |
67 |
76 |
84 |
89 |
90 |
92 |
92 |
93 |
95 |
95 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
33, 35 |
4 |
42 |
5 |
53, 53, 56 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
84, 89 |
9 |
90, 92, 92, 93, 95, 95, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
|
2 |
42, 92, 92 |
3 |
33, 53, 53, 93 |
4 |
84 |
5 |
05, 35, 95, 95 |
6 |
56, 76 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/3/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác