XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
1088 |
5419 |
1045 |
Giải năm |
0863 |
Giải tư |
16780 |
22191 |
58414 |
48087 |
14847 |
65268 |
95517 |
Giải ba |
62718 |
77841 |
Giải nhì |
34631 |
Giải nhất |
05205 |
Đặc biệt |
064524 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
89 |
Giải sáu |
88 |
19 |
45 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
80 |
91 |
14 |
87 |
47 |
68 |
17 |
Giải ba |
18 |
41 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
05 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
589 |
Giải sáu |
088 |
419 |
045 |
Giải năm |
863 |
Giải tư |
780 |
191 |
414 |
087 |
847 |
268 |
517 |
Giải ba |
718 |
841 |
Giải nhì |
631 |
Giải nhất |
205 |
Đặc biệt |
524 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
14 |
17 |
18 |
19 |
24 |
27 |
31 |
41 |
45 |
47 |
63 |
68 |
80 |
87 |
88 |
89 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
14, 17, 18, 19 |
2 |
24, 27 |
3 |
31 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
|
6 |
63, 68 |
7 |
|
8 |
80, 87, 88, 89 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
31, 41, 91 |
2 |
|
3 |
63 |
4 |
14, 24 |
5 |
05, 45 |
6 |
|
7 |
17, 27, 47, 87 |
8 |
18, 68, 88 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/8/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác