XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
8831 |
9744 |
5990 |
Giải năm |
6497 |
Giải tư |
68995 |
94780 |
52072 |
35923 |
03902 |
45184 |
06032 |
Giải ba |
44455 |
13006 |
Giải nhì |
39600 |
Giải nhất |
64374 |
Đặc biệt |
94982 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
31 |
44 |
90 |
Giải năm |
97 |
Giải tư |
95 |
80 |
72 |
23 |
02 |
84 |
32 |
Giải ba |
55 |
06 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
82 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
309 |
Giải sáu |
831 |
744 |
990 |
Giải năm |
497 |
Giải tư |
995 |
780 |
072 |
923 |
902 |
184 |
032 |
Giải ba |
455 |
006 |
Giải nhì |
600 |
Giải nhất |
374 |
Đặc biệt |
982 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
06 |
09 |
23 |
31 |
32 |
44 |
55 |
72 |
74 |
80 |
82 |
84 |
90 |
90 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02, 06, 09 |
1 |
|
2 |
23 |
3 |
31, 32 |
4 |
44 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
72, 74 |
8 |
80, 82, 84 |
9 |
90, 90, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80, 90, 90 |
1 |
31 |
2 |
02, 32, 72, 82 |
3 |
23 |
4 |
44, 74, 84 |
5 |
55, 95 |
6 |
06 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/1/2017
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác