XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
5719 |
1318 |
9472 |
Giải năm |
7003 |
Giải tư |
04545 |
53355 |
58806 |
42349 |
26348 |
37330 |
25402 |
Giải ba |
38489 |
67809 |
Giải nhì |
45716 |
Giải nhất |
90874 |
Đặc biệt |
610228 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
19 |
18 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
45 |
55 |
06 |
49 |
48 |
30 |
02 |
Giải ba |
89 |
09 |
Giải nhì |
16 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
887 |
Giải sáu |
719 |
318 |
|
Giải năm |
003 |
Giải tư |
545 |
355 |
806 |
349 |
348 |
330 |
402 |
Giải ba |
489 |
809 |
Giải nhì |
716 |
Giải nhất |
874 |
Đặc biệt |
228 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
06 |
09 |
16 |
18 |
19 |
28 |
30 |
45 |
48 |
49 |
55 |
71 |
74 |
87 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 06, 09 |
1 |
16, 18, 19 |
2 |
28 |
3 |
30 |
4 |
45, 48, 49 |
5 |
55 |
6 |
|
7 |
71, 74 |
8 |
87, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
71 |
2 |
02 |
3 |
03 |
4 |
74 |
5 |
45, 55 |
6 |
06, 16 |
7 |
87 |
8 |
18, 28, 48 |
9 |
09, 19, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác