XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
5717 |
8507 |
0993 |
Giải năm |
8888 |
Giải tư |
81607 |
05139 |
76328 |
41881 |
23361 |
77735 |
89729 |
Giải ba |
91531 |
59824 |
Giải nhì |
71295 |
Giải nhất |
64007 |
Đặc biệt |
798817 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
17 |
07 |
93 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
07 |
39 |
28 |
81 |
61 |
35 |
29 |
Giải ba |
31 |
24 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
17 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
316 |
Giải sáu |
717 |
507 |
993 |
Giải năm |
888 |
Giải tư |
607 |
139 |
328 |
881 |
361 |
735 |
729 |
Giải ba |
531 |
824 |
Giải nhì |
295 |
Giải nhất |
007 |
Đặc biệt |
817 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
07 |
16 |
17 |
17 |
24 |
28 |
29 |
31 |
35 |
39 |
61 |
81 |
88 |
89 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07, 07 |
1 |
16, 17, 17 |
2 |
24, 28, 29 |
3 |
31, 35, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61 |
7 |
|
8 |
81, 88, 89 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 61, 81 |
2 |
|
3 |
93 |
4 |
24 |
5 |
35, 95 |
6 |
16 |
7 |
07, 07, 07, 17, 17 |
8 |
28, 88 |
9 |
29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác