XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
3433 |
1404 |
4974 |
Giải năm |
3036 |
Giải tư |
56143 |
42674 |
16993 |
63418 |
93281 |
57718 |
79551 |
Giải ba |
17187 |
22532 |
Giải nhì |
17357 |
Giải nhất |
22926 |
Đặc biệt |
090424 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
33 |
04 |
74 |
Giải năm |
36 |
Giải tư |
43 |
74 |
93 |
18 |
81 |
18 |
51 |
Giải ba |
87 |
32 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
87 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
433 |
404 |
974 |
Giải năm |
036 |
Giải tư |
143 |
674 |
993 |
418 |
281 |
718 |
551 |
Giải ba |
187 |
532 |
Giải nhì |
357 |
Giải nhất |
926 |
Đặc biệt |
424 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
18 |
18 |
18 |
24 |
26 |
32 |
33 |
36 |
43 |
51 |
57 |
74 |
74 |
81 |
87 |
87 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
18, 18, 18 |
2 |
24, 26 |
3 |
32, 33, 36 |
4 |
43 |
5 |
51, 57 |
6 |
|
7 |
74, 74 |
8 |
81, 87, 87 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
51, 81 |
2 |
32 |
3 |
33, 43, 93 |
4 |
04, 24, 74, 74 |
5 |
|
6 |
26, 36 |
7 |
57, 87, 87 |
8 |
18, 18, 18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác