XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
3131 |
7459 |
9187 |
Giải năm |
6447 |
Giải tư |
78797 |
24766 |
94998 |
93502 |
99072 |
44510 |
00936 |
Giải ba |
77005 |
92538 |
Giải nhì |
39220 |
Giải nhất |
72626 |
Đặc biệt |
984122 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
83 |
Giải sáu |
31 |
59 |
87 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
97 |
66 |
98 |
02 |
72 |
10 |
36 |
Giải ba |
05 |
38 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
17 |
Giải bảy |
083 |
Giải sáu |
131 |
459 |
187 |
Giải năm |
447 |
Giải tư |
797 |
766 |
998 |
502 |
072 |
510 |
936 |
Giải ba |
005 |
538 |
Giải nhì |
220 |
Giải nhất |
626 |
Đặc biệt |
122 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
05 |
10 |
17 |
20 |
22 |
26 |
31 |
36 |
38 |
47 |
59 |
66 |
72 |
83 |
87 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 05 |
1 |
10, 17 |
2 |
20, 22, 26 |
3 |
31, 36, 38 |
4 |
47 |
5 |
59 |
6 |
66 |
7 |
72 |
8 |
83, 87 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20 |
1 |
31 |
2 |
02, 22, 72 |
3 |
83 |
4 |
|
5 |
05 |
6 |
26, 36, 66 |
7 |
17, 47, 87, 97 |
8 |
38, 98 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác