XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
5024 |
8013 |
3122 |
Giải năm |
4098 |
Giải tư |
76744 |
99480 |
45684 |
89638 |
20154 |
25352 |
34643 |
Giải ba |
16403 |
56450 |
Giải nhì |
57713 |
Giải nhất |
26567 |
Đặc biệt |
35881 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
24 |
13 |
22 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
44 |
80 |
84 |
38 |
54 |
52 |
43 |
Giải ba |
03 |
50 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
81 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
024 |
013 |
122 |
Giải năm |
098 |
Giải tư |
744 |
480 |
684 |
638 |
154 |
352 |
643 |
Giải ba |
403 |
450 |
Giải nhì |
713 |
Giải nhất |
567 |
Đặc biệt |
881 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
13 |
13 |
22 |
24 |
38 |
39 |
43 |
44 |
50 |
52 |
54 |
67 |
80 |
81 |
84 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08 |
1 |
13, 13 |
2 |
22, 24 |
3 |
38, 39 |
4 |
43, 44 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
67 |
7 |
|
8 |
80, 81, 84 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
81 |
2 |
22, 52 |
3 |
03, 13, 13, 43 |
4 |
24, 44, 54, 84 |
5 |
|
6 |
|
7 |
67 |
8 |
08, 38, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác