XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
7716 |
3464 |
4729 |
Giải năm |
8894 |
Giải tư |
19618 |
41814 |
89239 |
88363 |
24393 |
22248 |
34083 |
Giải ba |
01471 |
39587 |
Giải nhì |
18162 |
Giải nhất |
94379 |
Đặc biệt |
468540 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
06 |
Giải sáu |
16 |
64 |
29 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
18 |
14 |
39 |
63 |
93 |
48 |
83 |
Giải ba |
71 |
87 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
40 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
006 |
Giải sáu |
716 |
464 |
729 |
Giải năm |
894 |
Giải tư |
618 |
814 |
239 |
363 |
393 |
248 |
083 |
Giải ba |
471 |
587 |
Giải nhì |
162 |
Giải nhất |
379 |
Đặc biệt |
540 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
14 |
16 |
18 |
29 |
39 |
40 |
48 |
62 |
63 |
64 |
71 |
79 |
83 |
87 |
93 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
14, 16, 18 |
2 |
29 |
3 |
39 |
4 |
40, 48 |
5 |
|
6 |
62, 63, 64 |
7 |
71, 79 |
8 |
83, 87 |
9 |
93, 94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
71 |
2 |
62 |
3 |
63, 83, 93 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
|
6 |
06, 16, 96 |
7 |
87 |
8 |
18, 48 |
9 |
29, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác