XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
4621 |
2969 |
8737 |
Giải năm |
5559 |
Giải tư |
58714 |
92853 |
64056 |
99195 |
41046 |
75599 |
22583 |
Giải ba |
03378 |
05678 |
Giải nhì |
12807 |
Giải nhất |
40017 |
Đặc biệt |
75641 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
21 |
69 |
37 |
Giải năm |
59 |
Giải tư |
14 |
53 |
56 |
95 |
46 |
99 |
83 |
Giải ba |
78 |
78 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
41 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
543 |
Giải sáu |
621 |
969 |
737 |
Giải năm |
559 |
Giải tư |
714 |
853 |
056 |
195 |
046 |
599 |
583 |
Giải ba |
378 |
678 |
Giải nhì |
807 |
Giải nhất |
017 |
Đặc biệt |
641 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
17 |
21 |
37 |
41 |
43 |
46 |
46 |
53 |
56 |
59 |
69 |
78 |
78 |
83 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14, 17 |
2 |
21 |
3 |
37 |
4 |
41, 43, 46, 46 |
5 |
53, 56, 59 |
6 |
69 |
7 |
78, 78 |
8 |
83 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 41 |
2 |
|
3 |
43, 53, 83 |
4 |
14 |
5 |
95 |
6 |
46, 46, 56 |
7 |
07, 17, 37 |
8 |
78, 78 |
9 |
59, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/12/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác