XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
552 |
Giải sáu |
2921 |
2593 |
9026 |
Giải năm |
8873 |
Giải tư |
83537 |
51007 |
45299 |
18553 |
81287 |
00662 |
94656 |
Giải ba |
45995 |
46843 |
Giải nhì |
87142 |
Giải nhất |
80257 |
Đặc biệt |
326998 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
21 |
93 |
|
Giải năm |
73 |
Giải tư |
37 |
07 |
99 |
53 |
87 |
62 |
56 |
Giải ba |
95 |
43 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
57 |
Đặc biệt |
98 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
552 |
Giải sáu |
921 |
593 |
|
Giải năm |
873 |
Giải tư |
537 |
007 |
299 |
553 |
287 |
662 |
656 |
Giải ba |
995 |
843 |
Giải nhì |
142 |
Giải nhất |
257 |
Đặc biệt |
998 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
21 |
37 |
42 |
43 |
52 |
53 |
56 |
57 |
62 |
73 |
87 |
93 |
93 |
95 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
37 |
4 |
42, 43 |
5 |
52, 53, 56, 57 |
6 |
62 |
7 |
73 |
8 |
87 |
9 |
93, 93, 95, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21 |
2 |
42, 52, 62 |
3 |
43, 53, 73, 93, 93 |
4 |
|
5 |
95 |
6 |
56 |
7 |
07, 37, 57, 87 |
8 |
98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác