XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
4285 |
6984 |
6246 |
Giải năm |
8761 |
Giải tư |
41366 |
98442 |
79948 |
86208 |
37286 |
65365 |
23728 |
Giải ba |
92549 |
81108 |
Giải nhì |
07440 |
Giải nhất |
48831 |
Đặc biệt |
860889 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
68 |
Giải sáu |
85 |
84 |
6 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
66 |
42 |
48 |
08 |
86 |
65 |
28 |
Giải ba |
49 |
08 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
31 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
668 |
Giải sáu |
285 |
984 |
46 |
Giải năm |
761 |
Giải tư |
366 |
442 |
948 |
208 |
286 |
365 |
728 |
Giải ba |
549 |
108 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
831 |
Đặc biệt |
889 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
08 |
28 |
31 |
37 |
40 |
42 |
48 |
49 |
6 |
61 |
65 |
66 |
68 |
84 |
85 |
86 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08, 08 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
31, 37 |
4 |
40, 42, 48, 49 |
5 |
|
6 |
6 , 61, 65, 66, 68 |
7 |
|
8 |
84, 85, 86, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 6 |
1 |
31, 61 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
84 |
5 |
65, 85 |
6 |
66, 86 |
7 |
37 |
8 |
08, 08, 28, 48, 68 |
9 |
49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác