XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
923 |
Giải sáu |
7926 |
1615 |
6535 |
Giải năm |
9127 |
Giải tư |
02374 |
82690 |
39630 |
89440 |
59510 |
01851 |
79959 |
Giải ba |
12146 |
21671 |
Giải nhì |
99334 |
Giải nhất |
71539 |
Đặc biệt |
830914 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
26 |
15 |
|
Giải năm |
27 |
Giải tư |
74 |
90 |
30 |
40 |
10 |
51 |
59 |
Giải ba |
46 |
71 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
39 |
Đặc biệt |
14 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
923 |
Giải sáu |
926 |
615 |
|
Giải năm |
127 |
Giải tư |
374 |
690 |
630 |
440 |
510 |
851 |
959 |
Giải ba |
146 |
671 |
Giải nhì |
334 |
Giải nhất |
539 |
Đặc biệt |
914 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
14 |
15 |
23 |
26 |
27 |
30 |
34 |
39 |
40 |
46 |
51 |
57 |
59 |
71 |
74 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 14, 15 |
2 |
23, 26, 27 |
3 |
30, 34, 39 |
4 |
40, 46 |
5 |
51, 57, 59 |
6 |
|
7 |
71, 74 |
8 |
|
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 30, 40, 90 |
1 |
51, 71 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
14, 34, 74 |
5 |
15 |
6 |
26, 46 |
7 |
27, 57 |
8 |
|
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác