XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
7464 |
3029 |
9739 |
Giải năm |
3924 |
Giải tư |
35809 |
18584 |
84716 |
62789 |
77867 |
00096 |
34920 |
Giải ba |
13760 |
01407 |
Giải nhì |
96838 |
Giải nhất |
65079 |
Đặc biệt |
053826 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
64 |
29 |
39 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
09 |
84 |
16 |
89 |
67 |
96 |
20 |
Giải ba |
60 |
07 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
255 |
Giải sáu |
464 |
029 |
739 |
Giải năm |
924 |
Giải tư |
809 |
584 |
716 |
789 |
867 |
096 |
920 |
Giải ba |
760 |
407 |
Giải nhì |
838 |
Giải nhất |
079 |
Đặc biệt |
826 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
09 |
16 |
20 |
24 |
26 |
29 |
38 |
39 |
55 |
60 |
64 |
67 |
79 |
84 |
89 |
89 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 09 |
1 |
16 |
2 |
20, 24, 26, 29 |
3 |
38, 39 |
4 |
|
5 |
55 |
6 |
60, 64, 67 |
7 |
79 |
8 |
84, 89, 89 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
24, 64, 84 |
5 |
55 |
6 |
16, 26, 96 |
7 |
07, 67 |
8 |
38 |
9 |
09, 29, 39, 79, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác