XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
7038 |
3170 |
0003 |
Giải năm |
0309 |
Giải tư |
34644 |
58115 |
83777 |
64737 |
23748 |
37287 |
71932 |
Giải ba |
46777 |
52413 |
Giải nhì |
44315 |
Giải nhất |
28753 |
Đặc biệt |
20048 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
38 |
70 |
03 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
44 |
15 |
77 |
37 |
48 |
87 |
32 |
Giải ba |
77 |
13 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
53 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
951 |
Giải sáu |
038 |
170 |
003 |
Giải năm |
309 |
Giải tư |
644 |
115 |
777 |
737 |
748 |
287 |
932 |
Giải ba |
777 |
413 |
Giải nhì |
315 |
Giải nhất |
753 |
Đặc biệt |
048 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
13 |
15 |
15 |
32 |
37 |
38 |
44 |
48 |
48 |
51 |
53 |
61 |
70 |
77 |
77 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
13, 15, 15 |
2 |
|
3 |
32, 37, 38 |
4 |
44, 48, 48 |
5 |
51, 53 |
6 |
61 |
7 |
70, 77, 77 |
8 |
87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
51, 61 |
2 |
32 |
3 |
03, 13, 53 |
4 |
44 |
5 |
15, 15 |
6 |
|
7 |
37, 77, 77, 87 |
8 |
38, 48, 48 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác