XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
0701 |
9175 |
1058 |
Giải năm |
1939 |
Giải tư |
03432 |
37589 |
21464 |
72544 |
00955 |
52164 |
65060 |
Giải ba |
64555 |
10084 |
Giải nhì |
38618 |
Giải nhất |
82704 |
Đặc biệt |
094222 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
01 |
75 |
58 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
32 |
89 |
64 |
44 |
55 |
64 |
60 |
Giải ba |
55 |
84 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
22 |
Giải tám |
45 |
Giải bảy |
457 |
Giải sáu |
701 |
175 |
058 |
Giải năm |
939 |
Giải tư |
432 |
589 |
464 |
544 |
955 |
164 |
060 |
Giải ba |
555 |
084 |
Giải nhì |
618 |
Giải nhất |
704 |
Đặc biệt |
222 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
04 |
18 |
22 |
32 |
39 |
44 |
45 |
55 |
55 |
57 |
58 |
60 |
64 |
64 |
75 |
84 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 04 |
1 |
18 |
2 |
22 |
3 |
32, 39 |
4 |
44, 45 |
5 |
55, 55, 57, 58 |
6 |
60, 64, 64 |
7 |
75 |
8 |
84, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
01 |
2 |
22, 32 |
3 |
|
4 |
04, 44, 64, 64, 84 |
5 |
45, 55, 55, 75 |
6 |
|
7 |
57 |
8 |
18, 58 |
9 |
39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác