XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
5015 |
8274 |
2880 |
Giải năm |
0442 |
Giải tư |
34181 |
11244 |
75094 |
71202 |
70041 |
71239 |
20224 |
Giải ba |
62451 |
34029 |
Giải nhì |
80964 |
Giải nhất |
05834 |
Đặc biệt |
010796 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
33 |
Giải sáu |
15 |
74 |
80 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
81 |
44 |
94 |
02 |
41 |
39 |
24 |
Giải ba |
51 |
29 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
733 |
Giải sáu |
015 |
274 |
880 |
Giải năm |
442 |
Giải tư |
181 |
244 |
094 |
202 |
041 |
239 |
224 |
Giải ba |
451 |
029 |
Giải nhì |
964 |
Giải nhất |
834 |
Đặc biệt |
796 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
15 |
24 |
29 |
33 |
34 |
39 |
41 |
42 |
44 |
51 |
64 |
74 |
80 |
81 |
94 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03 |
1 |
15 |
2 |
24, 29 |
3 |
33, 34, 39 |
4 |
41, 42, 44 |
5 |
51 |
6 |
64 |
7 |
74 |
8 |
80, 81 |
9 |
94, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 51, 81 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 33 |
4 |
24, 34, 44, 64, 74, 94 |
5 |
15 |
6 |
96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác