XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
1917 |
5275 |
0253 |
Giải năm |
4463 |
Giải tư |
07715 |
70065 |
48440 |
43749 |
98295 |
98879 |
33715 |
Giải ba |
52088 |
38726 |
Giải nhì |
75471 |
Giải nhất |
53433 |
Đặc biệt |
303693 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
76 |
Giải sáu |
17 |
75 |
53 |
Giải năm |
63 |
Giải tư |
15 |
65 |
40 |
49 |
95 |
79 |
15 |
Giải ba |
88 |
26 |
Giải nhì |
71 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
076 |
Giải sáu |
917 |
275 |
253 |
Giải năm |
463 |
Giải tư |
715 |
065 |
440 |
749 |
295 |
879 |
715 |
Giải ba |
088 |
726 |
Giải nhì |
471 |
Giải nhất |
433 |
Đặc biệt |
693 |
Lô tô trực tiếp |
15 |
15 |
17 |
26 |
33 |
37 |
40 |
49 |
53 |
63 |
65 |
71 |
75 |
76 |
79 |
88 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
15, 15, 17 |
2 |
26 |
3 |
33, 37 |
4 |
40, 49 |
5 |
53 |
6 |
63, 65 |
7 |
71, 75, 76, 79 |
8 |
88 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
71 |
2 |
|
3 |
33, 53, 63, 93 |
4 |
|
5 |
15, 15, 65, 75, 95 |
6 |
26, 76 |
7 |
17, 37 |
8 |
88 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác