XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
7310 |
7161 |
9954 |
Giải năm |
8734 |
Giải tư |
67080 |
74391 |
16334 |
76644 |
23092 |
10765 |
70309 |
Giải ba |
97085 |
26549 |
Giải nhì |
26672 |
Giải nhất |
79498 |
Đặc biệt |
34366 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
10 |
61 |
54 |
Giải năm |
34 |
Giải tư |
80 |
91 |
34 |
44 |
92 |
65 |
09 |
Giải ba |
85 |
49 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
98 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
36 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
310 |
161 |
954 |
Giải năm |
734 |
Giải tư |
080 |
391 |
334 |
644 |
092 |
765 |
309 |
Giải ba |
085 |
549 |
Giải nhì |
672 |
Giải nhất |
498 |
Đặc biệt |
366 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
10 |
34 |
34 |
34 |
36 |
44 |
49 |
54 |
61 |
65 |
66 |
72 |
80 |
85 |
91 |
92 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
34, 34, 34, 36 |
4 |
44, 49 |
5 |
54 |
6 |
61, 65, 66 |
7 |
72 |
8 |
80, 85 |
9 |
91, 92, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
61, 91 |
2 |
72, 92 |
3 |
|
4 |
34, 34, 34, 44, 54 |
5 |
65, 85 |
6 |
36, 66 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác