XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
856 |
Giải sáu |
6838 |
7730 |
7433 |
Giải năm |
1794 |
Giải tư |
95865 |
89703 |
68253 |
56912 |
45017 |
43261 |
80305 |
Giải ba |
89616 |
79288 |
Giải nhì |
28502 |
Giải nhất |
35662 |
Đặc biệt |
130499 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
38 |
30 |
33 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
65 |
03 |
53 |
12 |
17 |
61 |
05 |
Giải ba |
16 |
88 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
856 |
Giải sáu |
838 |
730 |
433 |
Giải năm |
794 |
Giải tư |
865 |
703 |
253 |
912 |
017 |
261 |
305 |
Giải ba |
616 |
288 |
Giải nhì |
502 |
Giải nhất |
662 |
Đặc biệt |
499 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
05 |
12 |
16 |
17 |
30 |
33 |
38 |
53 |
56 |
61 |
62 |
65 |
73 |
88 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 05 |
1 |
12, 16, 17 |
2 |
|
3 |
30, 33, 38 |
4 |
|
5 |
53, 56 |
6 |
61, 62, 65 |
7 |
73 |
8 |
88 |
9 |
94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
61 |
2 |
02, 12, 62 |
3 |
03, 33, 53, 73 |
4 |
94 |
5 |
05, 65 |
6 |
16, 56 |
7 |
17 |
8 |
38, 88 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 2/10/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác