XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
2930 |
3307 |
6660 |
Giải năm |
3762 |
Giải tư |
29373 |
52432 |
56470 |
33623 |
09210 |
23625 |
06134 |
Giải ba |
96090 |
99701 |
Giải nhì |
80706 |
Giải nhất |
57523 |
Đặc biệt |
455423 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
30 |
07 |
60 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
73 |
32 |
70 |
23 |
10 |
25 |
34 |
Giải ba |
90 |
01 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
997 |
Giải sáu |
930 |
307 |
660 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
373 |
432 |
470 |
623 |
210 |
625 |
134 |
Giải ba |
090 |
701 |
Giải nhì |
706 |
Giải nhất |
523 |
Đặc biệt |
423 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
07 |
10 |
23 |
23 |
23 |
25 |
30 |
32 |
34 |
60 |
62 |
70 |
73 |
78 |
90 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 07 |
1 |
10 |
2 |
23, 23, 23, 25 |
3 |
30, 32, 34 |
4 |
|
5 |
|
6 |
60, 62 |
7 |
70, 73, 78 |
8 |
|
9 |
90, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30, 60, 70, 90 |
1 |
01 |
2 |
32, 62 |
3 |
23, 23, 23, 73 |
4 |
34 |
5 |
25 |
6 |
06 |
7 |
07, 97 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2013
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác