XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
1771 |
9408 |
8092 |
Giải năm |
1600 |
Giải tư |
69270 |
03564 |
86583 |
84406 |
48392 |
64736 |
74489 |
Giải ba |
65950 |
49127 |
Giải nhì |
87869 |
Giải nhất |
64423 |
Đặc biệt |
15864 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
53 |
Giải sáu |
71 |
08 |
92 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
70 |
64 |
83 |
06 |
92 |
36 |
89 |
Giải ba |
50 |
27 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
253 |
Giải sáu |
771 |
408 |
092 |
Giải năm |
600 |
Giải tư |
270 |
564 |
583 |
406 |
392 |
736 |
489 |
Giải ba |
950 |
127 |
Giải nhì |
869 |
Giải nhất |
423 |
Đặc biệt |
864 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
08 |
23 |
27 |
36 |
50 |
53 |
57 |
64 |
64 |
69 |
70 |
71 |
83 |
89 |
92 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 06, 08 |
1 |
|
2 |
23, 27 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
50, 53, 57 |
6 |
64, 64, 69 |
7 |
70, 71 |
8 |
83, 89 |
9 |
92, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 50, 70 |
1 |
71 |
2 |
92, 92 |
3 |
23, 53, 83 |
4 |
64, 64 |
5 |
|
6 |
06, 36 |
7 |
27, 57 |
8 |
08 |
9 |
69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác