XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
856 |
Giải sáu |
7989 |
1248 |
2376 |
Giải năm |
0228 |
Giải tư |
50127 |
28746 |
51379 |
10643 |
71587 |
83894 |
61033 |
Giải ba |
57347 |
73302 |
Giải nhì |
56018 |
Giải nhất |
74090 |
Đặc biệt |
507708 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
89 |
48 |
6 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
27 |
46 |
79 |
43 |
87 |
94 |
33 |
Giải ba |
47 |
02 |
Giải nhì |
18 |
Giải nhất |
90 |
Đặc biệt |
08 |
Giải tám |
09 |
Giải bảy |
856 |
Giải sáu |
989 |
248 |
76 |
Giải năm |
228 |
Giải tư |
127 |
746 |
379 |
643 |
587 |
894 |
033 |
Giải ba |
347 |
302 |
Giải nhì |
018 |
Giải nhất |
090 |
Đặc biệt |
708 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
09 |
18 |
27 |
28 |
33 |
43 |
46 |
47 |
48 |
56 |
6 |
79 |
87 |
89 |
90 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08, 09 |
1 |
18 |
2 |
27, 28 |
3 |
33 |
4 |
43, 46, 47, 48 |
5 |
56 |
6 |
6 |
7 |
79 |
8 |
87, 89 |
9 |
90, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
6 , 90 |
1 |
|
2 |
02 |
3 |
33, 43 |
4 |
94 |
5 |
|
6 |
46, 56 |
7 |
27, 47, 87 |
8 |
08, 18, 28, 48 |
9 |
09, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác