XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
8819 |
0409 |
3266 |
Giải năm |
1408 |
Giải tư |
05720 |
12083 |
53330 |
44274 |
76687 |
12602 |
35080 |
Giải ba |
24423 |
09327 |
Giải nhì |
90392 |
Giải nhất |
27247 |
Đặc biệt |
91027 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
81 |
Giải sáu |
19 |
09 |
66 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
20 |
83 |
30 |
74 |
87 |
02 |
80 |
Giải ba |
23 |
27 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
881 |
Giải sáu |
819 |
409 |
266 |
Giải năm |
408 |
Giải tư |
720 |
083 |
330 |
274 |
687 |
602 |
080 |
Giải ba |
423 |
327 |
Giải nhì |
392 |
Giải nhất |
247 |
Đặc biệt |
027 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
08 |
09 |
19 |
20 |
23 |
27 |
27 |
30 |
47 |
66 |
74 |
77 |
80 |
81 |
83 |
87 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 08, 09 |
1 |
19 |
2 |
20, 23, 27, 27 |
3 |
30 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
74, 77 |
8 |
80, 81, 83, 87 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 30, 80 |
1 |
81 |
2 |
02, 92 |
3 |
23, 83 |
4 |
74 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
27, 27, 47, 77, 87 |
8 |
08 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác