XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
0869 |
9298 |
6864 |
Giải năm |
8566 |
Giải tư |
64454 |
13973 |
80404 |
18442 |
49550 |
42941 |
64904 |
Giải ba |
85134 |
95965 |
Giải nhì |
33472 |
Giải nhất |
38155 |
Đặc biệt |
547366 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
54 |
Giải sáu |
69 |
98 |
|
Giải năm |
66 |
Giải tư |
54 |
73 |
04 |
42 |
50 |
41 |
04 |
Giải ba |
34 |
65 |
Giải nhì |
72 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
954 |
Giải sáu |
869 |
298 |
|
Giải năm |
566 |
Giải tư |
454 |
973 |
404 |
442 |
550 |
941 |
904 |
Giải ba |
134 |
965 |
Giải nhì |
472 |
Giải nhất |
155 |
Đặc biệt |
366 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
04 |
34 |
41 |
42 |
50 |
54 |
54 |
55 |
65 |
66 |
66 |
69 |
72 |
73 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 04 |
1 |
|
2 |
|
3 |
34 |
4 |
41, 42 |
5 |
50, 54, 54, 55 |
6 |
65, 66, 66, 69 |
7 |
72, 73 |
8 |
|
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
41 |
2 |
42, 72 |
3 |
73, 93 |
4 |
04, 04, 34, 54, 54 |
5 |
55, 65 |
6 |
66, 66 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác