XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
4102 |
1091 |
3772 |
Giải năm |
3004 |
Giải tư |
63473 |
81928 |
70447 |
54733 |
96926 |
72681 |
66991 |
Giải ba |
17523 |
78099 |
Giải nhì |
82110 |
Giải nhất |
71523 |
Đặc biệt |
73932 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
56 |
Giải sáu |
02 |
91 |
72 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
73 |
28 |
47 |
33 |
26 |
81 |
91 |
Giải ba |
23 |
99 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
156 |
Giải sáu |
102 |
091 |
772 |
Giải năm |
004 |
Giải tư |
473 |
928 |
447 |
733 |
926 |
681 |
991 |
Giải ba |
523 |
099 |
Giải nhì |
110 |
Giải nhất |
523 |
Đặc biệt |
932 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
10 |
23 |
23 |
26 |
28 |
32 |
33 |
47 |
56 |
72 |
73 |
78 |
81 |
91 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 04 |
1 |
10 |
2 |
23, 23, 26, 28 |
3 |
32, 33 |
4 |
47 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
72, 73, 78 |
8 |
81 |
9 |
91, 91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
81, 91, 91 |
2 |
02, 32, 72 |
3 |
23, 23, 33, 73 |
4 |
04 |
5 |
|
6 |
26, 56 |
7 |
47 |
8 |
28, 78 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác