XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
8874 |
2329 |
4622 |
Giải năm |
4035 |
Giải tư |
95004 |
68604 |
16472 |
56050 |
35707 |
21557 |
12293 |
Giải ba |
00889 |
31739 |
Giải nhì |
20629 |
Giải nhất |
60412 |
Đặc biệt |
87260 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
74 |
29 |
22 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
04 |
04 |
72 |
50 |
07 |
57 |
93 |
Giải ba |
89 |
39 |
Giải nhì |
29 |
Giải nhất |
12 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
06 |
Giải bảy |
818 |
Giải sáu |
874 |
329 |
622 |
Giải năm |
035 |
Giải tư |
004 |
604 |
472 |
050 |
707 |
557 |
293 |
Giải ba |
889 |
739 |
Giải nhì |
629 |
Giải nhất |
412 |
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
04 |
06 |
07 |
12 |
18 |
22 |
29 |
29 |
35 |
39 |
50 |
57 |
60 |
72 |
74 |
89 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 04, 06, 07 |
1 |
12, 18 |
2 |
22, 29, 29 |
3 |
35, 39 |
4 |
|
5 |
50, 57 |
6 |
60 |
7 |
72, 74 |
8 |
89 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
|
2 |
12, 22, 72 |
3 |
93 |
4 |
04, 04, 74 |
5 |
35 |
6 |
06 |
7 |
07, 57 |
8 |
18 |
9 |
29, 29, 39, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác