XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
8276 |
8989 |
3964 |
Giải năm |
9945 |
Giải tư |
25227 |
14820 |
04973 |
02259 |
01948 |
14335 |
00406 |
Giải ba |
13810 |
07635 |
Giải nhì |
01875 |
Giải nhất |
68374 |
Đặc biệt |
195624 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
60 |
Giải sáu |
76 |
89 |
|
Giải năm |
45 |
Giải tư |
27 |
20 |
73 |
59 |
48 |
35 |
06 |
Giải ba |
10 |
35 |
Giải nhì |
75 |
Giải nhất |
74 |
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
560 |
Giải sáu |
276 |
989 |
|
Giải năm |
945 |
Giải tư |
227 |
820 |
973 |
259 |
948 |
335 |
406 |
Giải ba |
810 |
635 |
Giải nhì |
875 |
Giải nhất |
374 |
Đặc biệt |
624 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
10 |
20 |
24 |
27 |
30 |
35 |
35 |
45 |
48 |
59 |
60 |
73 |
74 |
75 |
76 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
10 |
2 |
20, 24, 27 |
3 |
30, 35, 35 |
4 |
45, 48 |
5 |
59 |
6 |
60 |
7 |
73, 74, 75, 76 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 30, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
73 |
4 |
24, 74 |
5 |
35, 35, 45, 75 |
6 |
06, 76 |
7 |
27 |
8 |
48 |
9 |
59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác