XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
0095 |
4927 |
7945 |
Giải năm |
8411 |
Giải tư |
84347 |
74181 |
24982 |
10563 |
83404 |
98760 |
80203 |
Giải ba |
61318 |
08741 |
Giải nhì |
49765 |
Giải nhất |
47213 |
Đặc biệt |
582962 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
95 |
27 |
45 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
47 |
81 |
82 |
63 |
04 |
60 |
03 |
Giải ba |
18 |
41 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
13 |
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
561 |
Giải sáu |
095 |
927 |
945 |
Giải năm |
411 |
Giải tư |
347 |
181 |
982 |
563 |
404 |
760 |
203 |
Giải ba |
318 |
741 |
Giải nhì |
765 |
Giải nhất |
213 |
Đặc biệt |
962 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
11 |
13 |
18 |
27 |
38 |
41 |
45 |
47 |
60 |
61 |
62 |
63 |
65 |
81 |
82 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 04 |
1 |
11, 13, 18 |
2 |
27 |
3 |
38 |
4 |
41, 45, 47 |
5 |
|
6 |
60, 61, 62, 63, 65 |
7 |
|
8 |
81, 82 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60 |
1 |
11, 41, 61, 81 |
2 |
62, 82 |
3 |
03, 13, 63 |
4 |
04 |
5 |
45, 65, 95 |
6 |
|
7 |
27, 47 |
8 |
18, 38 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/8/2014
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác