XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
343 |
Giải sáu |
4643 |
4580 |
2411 |
Giải năm |
3119 |
Giải tư |
58478 |
93736 |
69189 |
71188 |
78648 |
58403 |
38320 |
Giải ba |
88619 |
89468 |
Giải nhì |
86066 |
Giải nhất |
53671 |
Đặc biệt |
873209 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
43 |
Giải sáu |
43 |
80 |
11 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
78 |
36 |
89 |
88 |
48 |
03 |
20 |
Giải ba |
19 |
68 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
71 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
343 |
Giải sáu |
643 |
580 |
411 |
Giải năm |
119 |
Giải tư |
478 |
736 |
189 |
188 |
648 |
403 |
320 |
Giải ba |
619 |
468 |
Giải nhì |
066 |
Giải nhất |
671 |
Đặc biệt |
209 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
09 |
11 |
19 |
19 |
20 |
36 |
40 |
43 |
43 |
48 |
66 |
68 |
71 |
78 |
80 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 09 |
1 |
11, 19, 19 |
2 |
20 |
3 |
36 |
4 |
40, 43, 43, 48 |
5 |
|
6 |
66, 68 |
7 |
71, 78 |
8 |
80, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 40, 80 |
1 |
11, 71 |
2 |
|
3 |
03, 43, 43 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 66 |
7 |
|
8 |
48, 68, 78, 88 |
9 |
09, 19, 19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2019
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác