XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
6897 |
5821 |
2394 |
Giải năm |
7040 |
Giải tư |
90116 |
57043 |
07571 |
26336 |
89931 |
66734 |
81028 |
Giải ba |
80478 |
69729 |
Giải nhì |
06659 |
Giải nhất |
24989 |
Đặc biệt |
134757 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
97 |
21 |
94 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
16 |
43 |
71 |
36 |
31 |
34 |
28 |
Giải ba |
78 |
29 |
Giải nhì |
59 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
57 |
Giải tám |
25 |
Giải bảy |
595 |
Giải sáu |
897 |
821 |
394 |
Giải năm |
040 |
Giải tư |
116 |
043 |
571 |
336 |
931 |
734 |
028 |
Giải ba |
478 |
729 |
Giải nhì |
659 |
Giải nhất |
989 |
Đặc biệt |
757 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
21 |
25 |
28 |
29 |
31 |
34 |
36 |
40 |
43 |
57 |
59 |
71 |
78 |
89 |
94 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
21, 25, 28, 29 |
3 |
31, 34, 36 |
4 |
40, 43 |
5 |
57, 59 |
6 |
|
7 |
71, 78 |
8 |
89 |
9 |
94, 95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
34, 94 |
5 |
25, 95 |
6 |
16, 36 |
7 |
57, 97 |
8 |
28, 78 |
9 |
29, 59, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác