XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
8423 |
0182 |
9356 |
Giải năm |
1783 |
Giải tư |
43484 |
66576 |
51179 |
96440 |
55617 |
56219 |
96663 |
Giải ba |
92701 |
84535 |
Giải nhì |
50123 |
Giải nhất |
27121 |
Đặc biệt |
19101 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
23 |
82 |
56 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
84 |
76 |
79 |
40 |
17 |
19 |
63 |
Giải ba |
01 |
35 |
Giải nhì |
23 |
Giải nhất |
21 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
10 |
Giải bảy |
761 |
Giải sáu |
423 |
182 |
356 |
Giải năm |
783 |
Giải tư |
484 |
576 |
179 |
440 |
617 |
219 |
663 |
Giải ba |
701 |
535 |
Giải nhì |
123 |
Giải nhất |
121 |
Đặc biệt |
101 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
01 |
10 |
17 |
19 |
21 |
23 |
23 |
35 |
40 |
56 |
61 |
63 |
76 |
79 |
82 |
83 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 01 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
21, 23, 23 |
3 |
35 |
4 |
40 |
5 |
56 |
6 |
61, 63 |
7 |
76, 79 |
8 |
82, 83, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 40 |
1 |
01, 01, 21, 61 |
2 |
82 |
3 |
23, 23, 63, 83 |
4 |
84 |
5 |
35 |
6 |
56, 76 |
7 |
17 |
8 |
|
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác