XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
752 |
Giải sáu |
4210 |
3437 |
4391 |
Giải năm |
0482 |
Giải tư |
23861 |
73506 |
25900 |
03697 |
48798 |
29943 |
52388 |
Giải ba |
83606 |
53107 |
Giải nhì |
66383 |
Giải nhất |
59965 |
Đặc biệt |
335801 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
52 |
Giải sáu |
10 |
37 |
|
Giải năm |
82 |
Giải tư |
61 |
06 |
00 |
97 |
98 |
43 |
88 |
Giải ba |
06 |
07 |
Giải nhì |
83 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
752 |
Giải sáu |
210 |
437 |
|
Giải năm |
482 |
Giải tư |
861 |
506 |
900 |
697 |
798 |
943 |
388 |
Giải ba |
606 |
107 |
Giải nhì |
383 |
Giải nhất |
965 |
Đặc biệt |
801 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
06 |
06 |
07 |
10 |
37 |
43 |
52 |
55 |
61 |
65 |
82 |
83 |
88 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 06, 06, 07 |
1 |
10 |
2 |
|
3 |
37 |
4 |
43 |
5 |
52, 55 |
6 |
61, 65 |
7 |
|
8 |
82, 83, 88 |
9 |
97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
01, 61 |
2 |
52, 82 |
3 |
43, 83 |
4 |
|
5 |
55, 65 |
6 |
06, 06 |
7 |
07, 37, 97 |
8 |
88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác