XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
8971 |
3249 |
6215 |
Giải năm |
6566 |
Giải tư |
76356 |
91714 |
26543 |
10715 |
16100 |
57731 |
71171 |
Giải ba |
76028 |
17739 |
Giải nhì |
03362 |
Giải nhất |
80127 |
Đặc biệt |
922452 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
71 |
49 |
15 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
56 |
14 |
43 |
15 |
00 |
31 |
71 |
Giải ba |
28 |
39 |
Giải nhì |
62 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
41 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
971 |
249 |
215 |
Giải năm |
566 |
Giải tư |
356 |
714 |
543 |
715 |
100 |
731 |
171 |
Giải ba |
028 |
739 |
Giải nhì |
362 |
Giải nhất |
127 |
Đặc biệt |
452 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
14 |
15 |
15 |
27 |
28 |
31 |
39 |
41 |
43 |
49 |
52 |
56 |
62 |
66 |
71 |
71 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
14, 15, 15 |
2 |
27, 28 |
3 |
31, 39 |
4 |
41, 43, 49 |
5 |
52, 56 |
6 |
62, 66 |
7 |
71, 71 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00 |
1 |
31, 41, 71, 71 |
2 |
52, 62 |
3 |
43 |
4 |
14 |
5 |
15, 15 |
6 |
56, 66 |
7 |
27 |
8 |
28 |
9 |
09, 39, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/8/2018
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác