XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
8859 |
0077 |
0449 |
Giải năm |
2011 |
Giải tư |
85206 |
08994 |
67607 |
37655 |
65514 |
46398 |
06636 |
Giải ba |
95079 |
62091 |
Giải nhì |
43292 |
Giải nhất |
56104 |
Đặc biệt |
700345 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
10 |
Giải sáu |
59 |
77 |
49 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
06 |
94 |
07 |
55 |
14 |
98 |
36 |
Giải ba |
79 |
91 |
Giải nhì |
92 |
Giải nhất |
04 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
73 |
Giải bảy |
110 |
Giải sáu |
859 |
077 |
449 |
Giải năm |
011 |
Giải tư |
206 |
994 |
607 |
655 |
514 |
398 |
636 |
Giải ba |
079 |
091 |
Giải nhì |
292 |
Giải nhất |
104 |
Đặc biệt |
345 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
07 |
10 |
11 |
14 |
36 |
45 |
49 |
55 |
59 |
73 |
77 |
79 |
91 |
92 |
94 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 07 |
1 |
10, 11, 14 |
2 |
|
3 |
36 |
4 |
45, 49 |
5 |
55, 59 |
6 |
|
7 |
73, 77, 79 |
8 |
|
9 |
91, 92, 94, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
11, 91 |
2 |
92 |
3 |
73 |
4 |
04, 14, 94 |
5 |
45, 55 |
6 |
06, 36 |
7 |
07, 77 |
8 |
98 |
9 |
49, 59, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/8/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác