XSKH 7 ngày
XSKH 60 ngày
XSKH 90 ngày
XSKH 100 ngày
XSKH 250 ngày
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
6337 |
3156 |
0710 |
Giải năm |
2806 |
Giải tư |
22107 |
52298 |
75747 |
60104 |
05020 |
81724 |
43155 |
Giải ba |
56757 |
83799 |
Giải nhì |
88440 |
Giải nhất |
07568 |
Đặc biệt |
59999 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
37 |
56 |
10 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
07 |
98 |
47 |
04 |
20 |
24 |
55 |
Giải ba |
57 |
99 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
68 |
Đặc biệt |
99 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
582 |
Giải sáu |
337 |
156 |
710 |
Giải năm |
806 |
Giải tư |
107 |
298 |
747 |
104 |
020 |
724 |
155 |
Giải ba |
757 |
799 |
Giải nhì |
440 |
Giải nhất |
568 |
Đặc biệt |
999 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
06 |
07 |
10 |
20 |
24 |
37 |
40 |
47 |
55 |
56 |
57 |
68 |
82 |
98 |
98 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 06, 07 |
1 |
10 |
2 |
20, 24 |
3 |
37 |
4 |
40, 47 |
5 |
55, 56, 57 |
6 |
68 |
7 |
|
8 |
82 |
9 |
98, 98, 99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 20, 40 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
|
4 |
04, 24 |
5 |
55 |
6 |
06, 56 |
7 |
07, 37, 47, 57 |
8 |
68, 98, 98 |
9 |
99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/8/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác